bowl nghĩa là gì

bowl nội động từ /ˈboʊl/ Chơi ném bóng gỗ. Ngoại động từ . bowl ngoại động từ /ˈboʊl/ Lăn (quả bóng). Thành ngữ . to bowl along: Bon nhanh (xe). to bowl over: Đánh đổ, đánh ngã. (Nghĩa bóng) Làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc. Chia động từ Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi) ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén. to be fond of the bowl. thích chè chén (với anh em bạn) Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt. Quả bóng gỗ. ( số nhiều) trò chơi bóng gỗ. to play at bowls. quiz bowl có nghĩa là. Một câu lạc bộ dành riêng để trả lời những câu hỏi vô nghĩa mà câu trả lời mà bạn có thể sẽ không bao giờ phải biết trong suốt quãng đời còn lại. Nghiêm túc mà nói, đó là toàn bộ trò chơi. It's a glass bowl that you fill with water and keep your pet goldfish inside. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Runner bowl có nghĩa là (n) Con lăn dẫn động, trục lăn rô to; Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Con lăn dẫn động, trục lăn rô to Tiếng Anh là gì? (n) Con lăn dẫn động, trục lăn rô to Tiếng Anh có nghĩa là Runner bowl. Ý nghĩa - Giải thích Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi) ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén. to be fond of the bowl. thích chè chén (với anh em bạn) Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt. Quả bóng gỗ. ( số nhiều) trò chơi bóng gỗ. to play at bowls. chơi ném bóng gỗ. esaneral1987. bowl /boul/* danh từ– cái bát– bát đầy– nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi– the bowl sự ăn uống, sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén với anh em bạn* danh từ– quả bóng gỗ– số nhiều trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ– số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí* nội động từ– chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ– lăn quả bóng!to bowl along– bon nhanh xe!to bowl over– đánh đổ, đánh ngã– nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc, Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung Interactions Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Danh từ Danh từ Nội động từ Ngoại động từ Thành ngữ Chia động từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈboʊl/ Hoa Kỳ[ˈboʊl] Danh từ[sửa] bowl /ˈboʊl/ Cái bát. Bát đầy. Nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi. The bowl Sự ăn uống, sự chè chén. to be found of the bowl — thích chè chén với anh em bạn Danh từ[sửa] bowl /ˈboʊl/ Quả bóng gỗ. Số nhiều Trò chơi bóng gỗ. to play at bowls — chơi ném bóng gỗ Số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí. Nội động từ[sửa] bowl nội động từ /ˈboʊl/ Chơi ném bóng gỗ. Ngoại động từ[sửa] bowl ngoại động từ /ˈboʊl/ Lăn quả bóng. Thành ngữ[sửa] to bowl along Bon nhanh xe. to bowl over Đánh đổ, đánh ngã. Nghĩa bóng Làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "bowl". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Sticking your chopsticks straight up in your rice bowl is rude, since they resemble joss sticks in religious đũa dựng đứng trong bát cơm của bạn là bất lịch sự, vì chúng giống như nén nhang trong các nghi thức tôn giáo. 9. Letting your chopsticks stand in your rice bowl is considered an offering to the dead It’s an absolute đũa đứng trong tô cơm bị xem là cúng người chếtTuyệt đối không được làmYou know I hate to meddle in your rice ghét ai can thiệp vào việc của tôi. /bəʊl/ Thông dụng Danh từ Cái bát Nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi the bowl sự ăn uống, sự chè chén to be fond of the bowl thích chè chén với anh em bạn Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt Quả bóng gỗ số nhiều trò chơi bóng gỗ to play at bowls chơi ném bóng gỗ số nhiều tiếng địa phương trò chơi ki Nội động từ Chơi ném bóng gỗ Ngoại động từ Lăn quả bóng to bowl along bon nhanh xe to bowl over đánh đổ, đánh ngã nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc hình thái từ V-ing Bowling Ved bowled Chuyên ngành Hóa học & vật liệu trũng dạng lòng chảo Xây dựng chén xăng, dầu copôn Kỹ thuật chung bát hố trũng cái bát con lăn lưỡi gạt máy ủi gáo gầu phễu funnel-shaped bowl chậu xí hình phễu sân vận động trục lăn vòm Kinh tế cái thùng cái trống cái bát Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun basin , boat , casserole , crock , deep dish , dish , porringer , pot , saucer , tureen , urn , vessel verb fling , hurl , pitch , play duckpins , play tenpins , revolve , rotate , spin , throw , trundle , whirl , amphitheater , arena , basin , beaker , container , crater , cup , helping , pan , saucer , stadium , tureen , urn , vessel

bowl nghĩa là gì